Trường Đại học FPT là một trong những cơ sở giáo dục đại học tư thục hàng đầu tại Việt Nam, nổi tiếng với chất lượng đào tạo xuất sắc và môi trường học tập hiện đại. Tuy nhiên, việc lựa chọn một trường đại học phù hợp không chỉ dựa vào danh tiếng mà còn cần cân nhắc đến yếu tố tài chính. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về học phí tại Đại học FPT qua các năm, giúp bạn có thông tin đầy đủ để đưa ra quyết định sáng suốt cho tương lai học tập của mình.
Hướng Dẫn Tham Khảo Học Phí Trường Đại Học FPT Qua Các Năm

Tổng quan về chính sách học phí của Đại học FPT
Đại học FPT áp dụng chính sách học phí linh hoạt, phản ánh chất lượng đào tạo và đầu tư cơ sở vật chất. Mức học phí được xác định dựa trên nhiều yếu tố như ngành học, cơ sở đào tạo và chương trình học. Nhà trường thường công bố mức học phí hàng năm và có thể điều chỉnh tùy theo tình hình kinh tế và chiến lược phát triển.
Các yếu tố ảnh hưởng đến học phí
Học phí tại Đại học FPT chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:
- Ngành học: Các ngành kỹ thuật, công nghệ thông tin thường có mức học phí cao hơn do chi phí đầu tư trang thiết bị và giảng viên chuyên môn cao.
- Cơ sở đào tạo: Mỗi campus có mức học phí khác nhau, phản ánh chi phí vận hành và đặc thù địa phương.
- Chương trình học: Chương trình chuẩn và chương trình tiên tiến có mức học phí khác nhau.
- Hình thức học: Học chính quy, liên thông hay vừa làm vừa học có mức phí khác nhau.
Cách tiếp cận thông tin học phí chính xác
Để có thông tin chính xác về học phí, sinh viên và phụ huynh nên:
- Truy cập website chính thức của Đại học FPT.
- Liên hệ trực tiếp với phòng tuyển sinh của trường.
- Tham dự các buổi tư vấn tuyển sinh do trường tổ chức.
- Theo dõi fanpage chính thức của trường để cập nhật thông tin mới nhất.
- Tham khảo ý kiến từ cựu sinh viên hoặc sinh viên đang theo học tại trường.
Bảng Báo Giá Học Phí Trường Đại Học FPT Năm 2024
Mức học phí theo ngành học
Dưới đây là bảng báo giá học phí tham khảo cho năm 2024 tại Đại học FPT:
Ngành học | Mức học phí/năm (VNĐ) |
---|---|
Công nghệ thông tin | 60.000.000 – 70.000.000 |
Quản trị kinh doanh | 55.000.000 – 65.000.000 |
Ngôn ngữ Anh | 50.000.000 – 60.000.000 |
Truyền thông đa phương tiện | 55.000.000 – 65.000.000 |
Kỹ thuật phần mềm | 60.000.000 – 70.000.000 |
Học phí theo cơ sở đào tạo
Mức học phí có thể khác nhau tùy theo cơ sở đào tạo:
- Hà Nội: Cao hơn 5-10% so với mức trung bình
- TP.HCM: Tương đương mức trung bình
- Đà Nẵng: Thấp hơn 5-10% so với mức trung bình
- Cần Thơ: Thấp hơn 10-15% so với mức trung bình
- Quy Nhơn: Thấp hơn 15-20% so với mức trung bình
Các khoản phí khác ngoài học phí chính
Ngoài học phí chính, sinh viên cần lưu ý một số khoản phí phát sinh:
- Phí ký túc xá: 700.000 – 1.500.000 VNĐ/tháng
- Phí bảo hiểm y tế: Khoảng 600.000 VNĐ/năm
- Phí sách giáo trình: 1.000.000 – 2.000.000 VNĐ/năm
- Phí hoạt động ngoại khóa: 500.000 – 1.000.000 VNĐ/năm
Phân Tích Chi Tiết Học Phí Trường Đại Học FPT Tại Hà Nội

Đặc điểm của cơ sở Hà Nội
Cơ sở Hà Nội của Đại học FPT được coi là flagship campus với cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên hàng đầu. Điều này phần nào lý giải cho mức học phí cao hơn so với các cơ sở khác.
- Vị trí: Khu Công nghệ cao Hòa Lạc
- Quy mô: Hơn 10.000 sinh viên
- Cơ sở vật chất: Phòng học thông minh, thư viện điện tử, khu thể thao đa năng
Mức học phí chi tiết theo ngành
Bảng dưới đây thể hiện mức học phí tại cơ sở Hà Nội năm 2024:
Ngành học | Học phí/kỳ (VNĐ) | Học phí/năm (VNĐ) |
---|---|---|
Công nghệ thông tin | 35.000.000 | 70.000.000 |
Quản trị kinh doanh | 32.500.000 | 65.000.000 |
Ngôn ngữ Anh | 30.000.000 | 60.000.000 |
Truyền thông đa phương tiện | 32.500.000 | 65.000.000 |
Kỹ thuật phần mềm | 35.000.000 | 70.000.000 |
So sánh với các trường đại học khác tại Hà Nội
Mức học phí của Đại học FPT Hà Nội so với các trường đại học tư thục khác trong khu vực:
- Cao hơn 10-15% so với Đại học Thăng Long
- Tương đương với Đại học RMIT
- Thấp hơn 5-10% so với Đại học VinUni
Thông Tin Chính Xác Về Học Phí Trường Đại Học FPT Cần Thơ

Đặc thù của cơ sở Cần Thơ
Cơ sở Cần Thơ của Đại học FPT có những đặc điểm riêng:
- Vị trí: Nằm trong Khu đô thị mới Cần Thơ
- Quy mô: Khoảng 3.000 sinh viên
- Thế mạnh: Đào tạo ngành CNTT và Quản trị kinh doanh phục vụ thị trường Đồng bằng sông Cửu Long
Bảng học phí chi tiết năm 2024
Dưới đây là bảng học phí chi tiết cho cơ sở Cần Thơ năm 2024:
Ngành học | Học phí/kỳ (VNĐ) | Học phí/năm (VNĐ) |
---|---|---|
Công nghệ thông tin | 27.500.000 | 55.000.000 |
Quản trị kinh doanh | 25.000.000 | 50.000.000 |
Ngôn ngữ Anh | 22.500.000 | 45.000.000 |
Truyền thông đa phương tiện | 25.000.000 | 50.000.000 |
Chính sách hỗ trợ tài chính cho sinh viên
Đại học FPT Cần Thơ có nhiều chính sách hỗ trợ tài chính cho sinh viên:
- Học bổng đầu vào: Lên đến 100% học phí cho sinh viên xuất sắc
- Chương trình vay vốn ưu đãi: Hợp tác với ngân hàng cho vay với lãi suất thấp
- Chính sách giảm học phí: Áp dụng cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn
- Học bổng doanh nghiệp: Hợp tác với các công ty trong khu vực tài trợ học phí
Học Phí Trường Đại Học FPT Tại TP.HCM: So Sánh Và Lưu Ý

Vị thế của cơ sở TP.HCM trong hệ thống Đại học FPT
Cơ sở TP.HCM của Đại học FPT có vị thế quan trọng:
- Là cơ sở lớn thứ hai sau Hà Nội
- Nằm ở trung tâm khu công nghệ cao Quận 9
- Có mối quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp công nghệ trong khu vực
Bảng học phí chi tiết và so sánh
Bảng dưới đây thể hiện mức học phí tại cơ sở TP.HCM năm 2024 và so sánh với cơ sở Hà Nội:
Ngành học | Học phí TP.HCM/năm (VNĐ) | Học phí Hà Nội/năm (VNĐ) | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Công nghệ thông tin | 65.000.000 | 70.000.000 | -7.14% |
Quản trị kinh doanh | 60.000.000 | 65.000.000 | -7.69% |
Ngôn ngữ Anh | 55.000.000 | 60.000.000 | -8.33% |
Truyền thông đa phương tiện | 60.000.000 | 65.000.000 | -7.69% |
Những lưu ý quan trọng về học phí tại TP.HCM
Khi xem xét học phí tại cơ sở TP.HCM, sinh viên cần lưu ý:
- Mức học phí có thể tăng 5-10% mỗi năm
- Có thể đóng học phí theo học kỳ để giảm áp lực tài chính
- Nên tìm hiểu về các chương trình học bổng và hỗ trợ tài chính
- Chi phí sinh hoạt tại TP.HCM cao hơn so với các tỉnh khác
- Cơ hội việc làm và thực tập tại TP.HCM đa dạng hơn
Bảng Báo Giá Học Phí Trường Đại Học FPT Ngành Công Nghệ Thông Tin

Tổng quan về ngành Công nghệ thông tin tại FPT
Ngành Công nghệ thông tin (CNTT) là một trong những ngành mũi nhọn của Đại học FPT:
- Chương trình đào tạo theo chuẩn quốc tế
- Đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm thực tế trong ngành
- Cơ sở vật chất hiện đại với các phòng lab chuyên dụng
- Cơ hội thực tập và làm việc tại Tập đoàn FPT
Bảng giá học phí chi tiết theo chuyên ngành
Dưới đây là bảng học phí chi tiết cho ngành CNTT tại các cơ sở của Đại học FPT năm 2024:
Chuyên ngành | Hà Nội | TP.HCM | Đà Nẵng | Cần Thơ | Quy Nhơn |
---|---|---|---|---|---|
Kỹ thuật phần mềm | 70.000.000 | 65.000.000 | 60.000.000 | 55.000.000 | 50.000.000 |
An toàn thông tin | 70.000.000 | 65.000.000 | 60.000.000 | 55.000.000 | 50.000.000 |
Trí tuệ nhân tạo | 75.000.000 | 70.000.000 | 65.000.000 | 60.000.000 | 55.000.000 |
IoT | 70.000.000 | 65.000.000 | 60.000.000 | 55.000.000 | 50.000.000 |
Lưu ý: Mức học phí trên tính theo đơn vị VNĐ/năm
So sánh với các trường đại học khác
So sánh học phí ngành CNTTtại Đại học FPT với các trường đại học khác:
- Đại học Bách Khoa Hà Nội: Học phí ngành CNTT tại Đại học Bách Khoa Hà Nội dao động từ 25-30 triệu đồng/năm, thấp hơn so với Đại học FPT.
- Đại học Công nghệ Thông tin – Đại học Quốc gia TP.HCM: Học phí ngành CNTT tại trường này cũng rơi vào khoảng 25-30 triệu đồng/năm, tương đương hoặc thấp hơn một số chuyên ngành tại Đại học FPT.
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên: Mức học phí cho ngành CNTT tại trường này thấp hơn nhiều so với Đại học FPT, chỉ khoảng 15-20 triệu đồng/năm.
- Đại học FPT Đà Nẵng: Trong hệ thống Đại học FPT, cơ sở Đà Nẵng cũng có mức học phí tương đối cạnh tranh, giúp sinh viên có nhiều lựa chọn.
- Đại học FPT Quy Nhơn: Với mức học phí thấp nhất trong hệ thống Đại học FPT, cơ sở Quy Nhơn là điểm đến phù hợp cho sinh viên muốn tiết kiệm chi phí học phí.
Học Phí Trường Đại Học FPT Quy Nhơn: Các Chương Trình Và Chi Phí

Đặc điểm của cơ sở Quy Nhơn
Cơ sở Quy Nhơn của Đại học FPT có những đặc điểm sau:
- Vị trí: Nằm tại thành phố biển xinh đẹp Quy Nhơn
- Chương trình đào tạo: Tập trung vào ngành Công nghệ thông tin và Quản trị kinh doanh
- Môi trường học tập: Nhỏ gọn, thân thiện, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận giáo viên
Bảng học phí chi tiết năm 2024
Dưới đây là bảng học phí chi tiết cho cơ sở Quy Nhơn năm 2024:
Ngành học | Học phí/kỳ (VNĐ) | Học phí/năm (VNĐ) |
---|---|---|
Công nghệ thông tin | 25.000.000 | 50.000.000 |
Quản trị kinh doanh | 22.500.000 | 45.000.000 |
Ngôn ngữ Anh | 20.000.000 | 40.000.000 |
Truyền thông đa phương tiện | 22.500.000 | 45.000.000 |
Chính sách hỗ trợ tài chính cho sinh viên
Cơ sở Quy Nhơn cũng có các chính sách hỗ trợ tài chính như:
- Học bổng đầu vào: Dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc
- Chương trình học bổng toàn phần: Hỗ trợ 100% học phí cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn
- Hỗ trợ vay vốn: Hợp tác với các ngân hàng để cung cấp vay vốn với lãi suất ưu đãi
So Sánh Học Phí Trường Đại Học FPT Năm 2023 Và Năm 2024

Khi so sánh mức học phí tại Đại học FPT giữa năm 2023 và năm 2024, có một số điểm đáng chú ý:
- Tăng trưởng học phí: Trong năm 2024, mức học phí tại Đại học FPT có thể tăng khoảng 5-10% so với năm 2023, theo xu hướng tăng của nền giáo dục Việt Nam.
- Chênh lệch giữa các cơ sở: Mức học phí tại các cơ sở của Đại học FPT có thể có sự chênh lệch nhất định, phản ánh sự khác biệt về vị trí, quy mô và chương trình đào tạo.
- Chính sách hỗ trợ tài chính: Đại học FPT liên tục cập nhật và mở rộng các chính sách hỗ trợ tài chính cho sinh viên, giúp giảm bớt áp lực về chi phí học phí.
Học Phí Trường Đại Học FPT Bao Nhiêu Một Năm? Hướng Dẫn Tính Toán

Để tính toán tổng chi phí học phí một năm tại Đại học FPT, bạn có thể thực hiện như sau:
- Xác định mức học phí theo ngành học: Xem bảng học phí chi tiết của trường để biết mức học phí cụ thể cho từng ngành.
- Xác định số kỳ học trong năm: Đại học FPT thường có 2-3 kỳ học trong một năm, tùy theo chương trình đào tạo.
- Tính tổng chi phí học phí một năm: Nhân mức học phí/kỳ với số kỳ học trong năm để có tổng chi phí học phí một năm.
- Thêm các chi phí khác: Ngoài học phí, bạn cũng cần tính thêm chi phí sinh hoạt, sách vở, ăn ở, và các chi phí khác khi sống xa nhà.
- Tìm hiểu về chính sách hỗ trợ tài chính: Đại học FPT có nhiều chính sách hỗ trợ tài chính như học bổng, vay vốn, giảm học phí, giúp giảm bớt chi phí cho sinh viên.
Học Phí Trường Đại Học FPT Ngành Truyền Thông Đa Phương Tiện: Tổng Quan Và Chi Tiết

Đặc điểm của ngành Truyền thông đa phương tiện
Ngành Truyền thông đa phương tiện tại Đại học FPT có những đặc điểm sau:
- Kết hợp giữa kiến thức về truyền thông, marketing và công nghệ thông tin
- Hướng đến việc rèn luyện kỹ năng sáng tạo, biên tập, sản xuất nội dung truyền thông đa dạng
- Cơ hội làm việc trong các lĩnh vực truyền thông, quảng cáo, truyền hình, digital marketing
Bảng giá học phí chi tiết theo cơ sở
Dưới đây là bảng học phí chi tiết cho ngành Truyền thông đa phương tiện tại các cơ sở của Đại học FPT năm 2024:
Cơ sở | Học phí/kỳ (VNĐ) | Học phí/năm (VNĐ) |
---|---|---|
Hà Nội | 32.500.000 | 65.000.000 |
TP.HCM | 35.000.000 | 70.000.000 |
Đà Nẵng | 30.000.000 | 60.000.000 |
Cần Thơ | 25.000.000 | 50.000.000 |
Quy Nhơn | 27.500.000 | 55.000.000 |
Cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp
Sau khi tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện tại Đại học FPT, sinh viên có thể:
- Làm việc trong các công ty truyền thông, quảng cáo, PR
- Phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực digital marketing, social media
- Trở thành biên tập viên, nhà sản xuất nội dung truyền thông chất lượng
Lời kết

Trên đây là một số thông tin chi tiết về học phí tại các cơ sở của Đại học FPT qua các năm, từ Hà Nội, TP.HCM, Cần Thơ, Quy Nhơn đến Đà Nẵng. Việc hiểu rõ về mức học phí và các chính sách hỗ trợ tài chính sẽ giúp sinh viên và phụ huynh có quyết định đúng đắn khi lựa chọn trường và ngành học phù hợp. Đồng thời, việc so sánh học phí với các trường đại học khác cũng là yếu tố quan trọng để đưa ra quyết định cuối cùng. Chúc các bạn tìm được lựa chọn phù hợp và thành công trên con đường học tập và sự nghiệp của mình.