Trường Đại học FPT là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu tại Việt Nam, được biết đến với chất lượng đào tạo xuất sắc và cơ sở vật chất hiện đại. Mỗi năm, trường thu hút hàng nghìn sinh viên đăng ký nhập học với đa dạng ngành học. Bên cạnh chất lượng đào tạo, học phí là một yếu tố quan trọng mà nhiều phụ huynh và học sinh quan tâm khi lựa chọn trường đại học. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về học phí trường Đại học FPT năm 2024, giúp bạn có cái nhìn tổng quan để đưa ra quyết định phù hợp với điều kiện tài chính của mình.
Học phí trường Đại học FPT: Tổng quan và thông tin cập nhật

Chính sách học phí của Đại học FPT
Trường Đại học FPT áp dụng chính sách học phí linh hoạt, phù hợp với từng ngành học và cơ sở đào tạo. Học phí được tính theo học kỳ và có sự điều chỉnh hàng năm để đảm bảo chất lượng đào tạo cũng như cập nhật với tình hình kinh tế xã hội.
Chính sách học phí của trường bao gồm:
- Học phí cố định cho toàn khóa học
- Ưu đãi đóng học phí trọn khóa
- Chương trình học bổng đa dạng
Các yếu tố ảnh hưởng đến học phí

Học phí tại Đại học FPT chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:
- Ngành học: Các ngành thuộc khối Công nghệ thông tin thường có mức học phí cao hơn
- Cơ sở đào tạo: Học phí tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM cao hơn các tỉnh khác
- Chương trình đào tạo: Chương trình quốc tế, chất lượng cao có học phí cao hơn
Cập nhật học phí mới nhất năm 2024

Năm 2024, học phí Đại học FPT có sự điều chỉnh nhẹ so với năm 2023:
- Mức tăng trung bình từ 3-5% tùy ngành và cơ sở
- Ngành Công nghệ thông tin có mức tăng cao nhất
- Các ngành thuộc khối Kinh tế – Quản trị có mức tăng thấp hơn
Trường cũng công bố nhiều chương trình học bổng mới nhằm hỗ trợ sinh viên có thành tích học tập tốt.
Học phí trường Đại học FPT năm 2024: Cập nhật chi tiết cho từng cơ sở

Học phí tại cơ sở Hà Nội

Cơ sở Hà Nội của Đại học FPT đặt tại khu vực Hòa Lạc, với diện tích rộng lớn và cơ sở vật chất hiện đại. Học phí năm 2024 tại đây như sau:
Ngành học | Học phí (VNĐ/kỳ) |
---|---|
Công nghệ thông tin | 41.800.000 |
Kinh doanh quốc tế | 36.400.000 |
Ngôn ngữ Anh | 34.650.000 |
Thiết kế đồ họa | 37.700.000 |
Học phí tại cơ sở TP.HCM

Cơ sở TP.HCM tọa lạc tại Quận 9, với không gian học tập xanh và thông minh. Mức học phí năm 2024:
Ngành học | Học phí (VNĐ/kỳ) |
---|---|
Công nghệ thông tin | 40.950.000 |
Marketing | 35.750.000 |
Quản trị kinh doanh | 36.400.000 |
Truyền thông đa phương tiện | 37.050.000 |
Học phí tại cơ sở Đà Nẵng

Cơ sở Đà Nẵng nằm tại Quận Ngũ Hành Sơn, gần biển và có môi trường học tập năng động. Học phí năm 2024:
Ngành học | Học phí (VNĐ/kỳ) |
---|---|
Công nghệ thông tin | 39.000.000 |
Quản trị khách sạn | 34.450.000 |
Ngôn ngữ Nhật | 33.800.000 |
Digital Marketing | 35.100.000 |
Bảng học phí trường Đại học FPT tại TP.HCM, Hà Nội, Cần Thơ và Quy Nhơn

Học phí chi tiết tại TP.HCM
Tại TP.HCM, Đại học FPT có 2 cơ sở chính là FPT City (Quận 9) và FPT Tân Bình. Dưới đây là bảng học phí chi tiết cho từng ngành:
Ngành học | FPT City | FPT Tân Bình |
---|---|---|
Công nghệ thông tin | 40.950.000 | 39.650.000 |
Kinh doanh quốc tế | 36.400.000 | 35.750.000 |
Ngôn ngữ Anh | 34.650.000 | 34.000.000 |
Thiết kế đồ họa | 37.700.000 | 37.050.000 |
Marketing | 35.750.000 | 35.100.000 |
Học phí chi tiết tại Hà Nội
Cơ sở Hà Nội tại Hòa Lạc có mức học phí cao hơn một chút so với TP.HCM:
Ngành học | Học phí (VNĐ/kỳ) |
---|---|
Công nghệ thông tin | 41.800.000 |
Kinh doanh quốc tế | 36.400.000 |
Ngôn ngữ Anh | 34.650.000 |
Thiết kế đồ họa | 37.700.000 |
Quản trị khách sạn | 35.750.000 |
Học phí chi tiết tại Cần Thơ và Quy Nhơn
Học phí tại 2 cơ sở này thấp hơn so với Hà Nội và TP.HCM:
Ngành học | Cần Thơ | Quy Nhơn |
---|---|---|
Công nghệ thông tin | 38.350.000 | 37.700.000 |
Quản trị kinh doanh | 34.450.000 | 33.800.000 |
Ngôn ngữ Anh | 32.500.000 | 31.850.000 |
Marketing | 33.800.000 | 33.150.000 |
Học phí trường Đại học FPT: So sánh giữa các ngành học


Ngành Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin là ngành học có mức học phí cao nhất tại Đại học FPT. Nguyên nhân là do:
- Chi phí đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị cao
- Giảng viên có chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm thực tế
- Chương trình đào tạo liên tục cập nhật theo xu hướng công nghệ
Mức học phí trung bình: 39.000.000 – 41.800.000 VNĐ/kỳ
Nhóm ngành Kinh tế – Quản trị
Các ngành thuộc khối Kinh tế – Quản trị có mức học phí thấp hơn Công nghệ thông tin, bao gồm:
- Quản trị kinh doanh
- Marketing
- Kinh doanh quốc tế
- Kế toán
Mức học phí trung bình: 34.000.000 – 36.400.000 VNĐ/kỳ
Nhóm ngành Ngôn ngữ
Các ngành Ngôn ngữ có mức học phí thấp nhất, gồm:
- Ngôn ngữ Anh
- Ngôn ngữ Nhật
- Ngôn ngữ Hàn
Mức học phí trung bình: 31.850.000 – 34.650.000 VNĐ/kỳ
So sánh tổng quan
Nhóm ngành | Mức học phí thấp nhất | Mức học phí cao nhất |
---|---|---|
Công nghệ thông tin | 37.700.000 | 41.800.000 |
Kinh tế – Quản trị | 33.800.000 | 36.400.000 |
Ngôn ngữ | 31.850.000 | 34.650.000 |
Học phí trường Đại học FPT ngành Công nghệ thông tin: Chi phí và cơ hội nghề nghiệp


Chi phí đào tạo ngành Công nghệ thông tin
Ngành Công nghệ thông tin có mức học phí cao nhất tại Đại học FPT, dao động từ 37.700.000 đến 41.800.000 VNĐ/kỳ tùy cơ sở. Ngoài học phí, sinh viên cần chi trả các khoản phí khác:
- Phí ký túc xá (nếu ở): 5.000.000 – 7.000.000 VNĐ/kỳ
- Phí sinh hoạt, ăn uống: 15.000.000 – 20.000.000 VNĐ/kỳ
- Phí học liệu, tài liệu: 2.000.000 – 3.000.000 VNĐ/kỳ
Tổng chi phí ước tính cho 4 năm học: 500.000.000 – 600.000.000 VNĐ
Cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp
Sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin có nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn:
- Lập trình viên: 15.000.000 – 30.000.000 VNĐ/tháng
- Kỹ sư phần mềm: 20.000.000 – 40.000.000 VNĐ/tháng
- Chuyên viên phân tích dữ liệu: 18.000.000 – 35.000.000 VNĐ/tháng
- Quản lý dự án CNTT: 25.000.000 – 50.000.000 VNĐ/tháng
Đánh giá chi phí – lợi ích
Mặc dù chi phí đào tạo cao, nhưng ngành Công nghệ thông tin mang lại cơ hội việc làm và mức lương hấp dẫn. Sinh viên có thể thu hồi chi phí đào tạo trong vòng 2-3 năm làm việc. Đây là một khoản đầu tư xứng đáng cho tương lai nghề nghiệp.
Học phí trường Đại học FPT: 1 năm là bao nhiêu và các khoản phí khác?


Học phí 1 năm học tại Đại học FPT
Học phí 1 năm tại Đại học FPT bao gồm 3 học kỳ chính:
Ngành học | Học phí/kỳ | Học phí/năm |
---|---|---|
Công nghệ thông tin | 37.700.000 – 41.800.000 | 113.100.000 – 125.400.000 |
Kinh tế – Quản trị | 33.800.000 – 36.400.000 | 101.400.000 – 109.200.000 |
Ngôn ngữ | 31.850.000 – 34.650.000 | 95.550.000 – 103.950.000 |
Các khoản phí khác
Ngoài học phí, sinh viên cần chi trả một số khoản phí khác:
- Phí nhập học: 3.000.000 VNĐ (đóng 1 lần)
- Phí khám sức khỏe: 150.000 VNĐ/năm
- Phí bảo hiểm y tế: 657.000 VNĐ/năm
- Phí internet, thư viện: 1.000.000 VNĐ/năm
Tổng chi phí 1 năm học
Tổng chi phí 1 năm học tại Đại học FPT bao gồm:
- Học phí: 95.550.000 – 125.400.000 VNĐ
- Các khoản phí khác: 4.807.000 VNĐ
- Chi phí sinh hoạt (ước tính): 40.000.000 – 60.000.000 VNĐ
Tổng cộng: 140.357.000 – 190.207.000 VNĐ/năm
Học phí trường Đại học FPT HồChí Minh: Khảo sát chi tiết cho từng cơ sở

Trong số các cơ sở của Đại học FPT, cơ sở tại TP.HCM là một trong những trung tâm đào tạo lớn và phát triển nhất. Dưới đây là bảng học phí chi tiết cho từng ngành tại các cơ sở của Đại học FPT tại TP.HCM:
Học phí chi tiết tại TP.HCM
Các cơ sở của Đại học FPT tại TP.HCM bao gồm FPT City (quận 9) và FPT Tân Bình. Dưới đây là bảng học phí chi tiết cho từng ngành:
Ngành học | FPT City | FPT Tân Bình |
---|---|---|
Công nghệ thông tin | 40.950.000 | 39.650.000 |
Kinh doanh quốc tế | 36.400.000 | 35.750.000 |
Ngôn ngữ Anh | 34.650.000 | 34.000.000 |
Thiết kế đồ họa | 37.700.000 | 37.050.000 |
Marketing | 35.750.000 | 35.100.000 |
Học phí chi tiết tại Hà Nội
Cơ sở Hà Nội tại Hòa Lạc có mức học phí cao hơn một chút so với TP.HCM:
Ngành học | Học phí (VNĐ/kỳ) |
---|---|
Công nghệ thông tin | 41.800.000 |
Kinh doanh quốc tế | 36.400.000 |
Ngôn ngữ Anh | 34.650.000 |
Thiết kế đồ họa | 37.700.000 |
Quản trị khách sạn | 35.750.000 |
Học phí chi tiết tại Cần Thơ và Quy Nhơn
Học phí tại 2 cơ sở này thấp hơn so với Hà Nội và TP.HCM:
Ngành học | Cần Thơ | Quy Nhơn |
---|---|---|
Công nghệ thông tin | 38.350.000 | 37.700.000 |
Quản trị kinh doanh | 34.450.000 | 33.800.000 |
Ngôn ngữ Anh | 32.500.000 | 31.850.000 |
Marketing | 33.800.000 | 33.150.000 |
Học phí trường Đại học FPT: So sánh giữa các ngành học


Khi xem xét về mức học phí tại Đại học FPT, việc so sánh giữa các ngành học là điều quan trọng để sinh viên có cái nhìn tổng quan về chi phí đào tạo. Dưới đây là một so sánh giữa các nhóm ngành học tại trường Đại học FPT:
Ngành Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin là ngành học có mức học phí cao nhất tại Đại học FPT. Nguyên nhân là do:
- Chi phí đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị cao
- Giảng viên có chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm thực tế
- Chương trình đào tạo liên tục cập nhật theo xu hướng công nghệ
Mức học phí trung bình: 39.000.000 – 41.800.000 VNĐ/kỳ
Nhóm ngành Kinh tế – Quản trị
Các ngành thuộc khối Kinh tế – Quản trị có mức học phí thấp hơn Công nghệ thông tin, bao gồm:
- Quản trị kinh doanh
- Marketing
- Kinh doanh quốc tế
- Kế toán
Mức học phí trung bình: 34.000.000 – 36.400.000 VNĐ/kỳ
Nhóm ngành Ngôn ngữ
Các ngành Ngôn ngữ có mức học phí thấp nhất, gồm:
- Ngôn ngữ Anh
- Ngôn ngữ Nhật
- Ngôn ngữ Hàn
Mức học phí trung bình: 31.850.000 – 34.650.000 VNĐ/kỳ
So sánh tổng quan
Nhóm ngành | Mức học phí thấp nhất | Mức học phí cao nhất |
---|---|---|
Công nghệ thông tin | 37.700.000 | 41.800.000 |
Kinh tế – Quản trị | 33.800.000 | 36.400.000 |
Ngôn ngữ | 31.850.000 | 34.650.000 |
Học phí trường Đại học FPT ngành Công nghệ thông tin: Chi phí và cơ hội nghề nghiệp


Chi phí đào tạo ngành Công nghệ thông tin
Ngành Công nghệ thông tin có mức học phí cao nhất tại Đại học FPT, dao động từ 37.700.000 đến 41.800.000 VNĐ/kỳ tùy cơ sở. Ngoài học phí, sinh viên cần chi trả các khoản phí khác:
- Phí ký túc xá (nếu ở): 5.000.000 – 7.000.000 VNĐ/kỳ
- Phí sinh hoạt, ăn uống: 15.000.000 – 20.000.000 VNĐ/kỳ
- Phí học liệu, tài liệu: 2.000.000 – 3.000.000 VNĐ/kỳ
Tổng chi phí ước tính cho 4 năm học: 500.000.000 – 600.000.000 VNĐ
Cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp
Sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin có nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn:
- Lập trình viên: 15.000.000 – 30.000.000 VNĐ/tháng
- Kỹ sư phần mềm: 20.000.000 – 40.000.000 VNĐ/tháng
- Chuyên viên phân tích dữ liệu: 18.000.000 – 35.000.000 VNĐ/tháng
- Quản lý dự án CNTT: 25.000.000 – 50.000.000 VNĐ/tháng
Đánh giá chi phí – lợi ích
Mặc dù chi phí đào tạo cao, nhưng ngành Công nghệ thông tin mang lại cơ hội việc làm và mức lương hấp dẫn. Sinh viên có thể thu hồi chi phí đào tạo trong vòng 2-3 năm làm việc. Đây là một khoản đầu tư xứng đáng cho tương lai nghề nghiệp.
Học phí trường Đại học FPT: 1 năm là bao nhiêu và các khoản phí khác?


Học phí 1 năm học tại Đại học FPT
Học phí 1 năm tại Đại học FPT bao gồm 3 học kỳ chính:
Ngành học | Học phí/kỳ | Học phí/năm |
---|---|---|
Công nghệ thông tin | 37.700.000 – 41.800.000 | 113.100.000 – 125.400.000 |
Kinh tế – Quản trị | 33.800.000 – 36.400.000 | 101.400.000 – 109.200.000 |
Ngôn ngữ | 31.850.000 – 34.650.000 | 95.550.000 – 103.950.000 |
Các khoản phí khác
Ngoài học phí, sinh viên cần chi trả một số khoản phí khác:
- Phí nhập học: 3.000.000 VNĐ (đóng 1 lần)
- Phí khám sức khỏe: 150.000 VNĐ/năm
- Phí bảo hiểm y tế: 657.000 VNĐ/năm
- Phí internet, thư viện: 1.000.000 VNĐ/năm
Tổng chi phí 1 năm học
Tổng chi phí 1 năm học tại Đại học FPT bao gồm:
- Học phí: 95.550.000 – 125.400.000 VNĐ
- Các khoản phí khác: 4.807.000 VNĐ
- Chi phí sinh hoạt (ước tính): 40.000.000 – 60.000.000 VNĐ
Tổng cộng: 140.357.000 – 190.207.000 VNĐ/năm
Lời kết

Trên đây là một cái nhìn tổng quan về học phí tại trường Đại học FPT, cùng với các thông tin cập nhật và so sánh chi tiết cho từng cơ sở và ngành học. Việc hiểu rõ về chi phí đào tạo là điều quan trọng giúp sinh viên và phụ huynh lựa chọn ngành học phù hợp với khả năng tài chính và mục tiêu nghề nghiệp. Đồng thời, cũng giúp sinh viên đánh giá được lợi ích và cơ hội sau khi tốt nghiệp để có quyết định đúng đắn cho sự nghiệp của mình.